--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ green broom chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
coral-root bittercress
:
cải bắp Châu Âu, thân rễ và có các gút trắng
+
kiếm chác
:
Live by one;s wits, make small profits by dishonest tricksKiếm chác bằng cách buôn lậưTo live by one's wits withcontraband
+
làm cao
:
Think something beneath one's dignityGiao cho một trách nhiệm lớn như thế mà còn làm caoTo think a responsibility offered to oneself beneath one's dignity though it is a great oneBắc bật làm caoTo refuse something which one thinks unworthy of oneself, to pooh-pooh something
+
protectoral
:
(thuộc) quan bảo quốc
+
commonwealth of dominica
:
Cộng đồng Dominica, quốc gia nàm trên hòn đảo Dominica.